Có 2 kết quả:

一举成功 yī jǔ chéng gōng ㄧ ㄐㄩˇ ㄔㄥˊ ㄍㄨㄥ一舉成功 yī jǔ chéng gōng ㄧ ㄐㄩˇ ㄔㄥˊ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) success at one go
(2) to succeed at the first attempt

Từ điển Trung-Anh

(1) success at one go
(2) to succeed at the first attempt